Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Phân biệt Will và Be going to chi tiết kèm ví dụ và bài tập (PDF)
Nội dung

Phân biệt Will và Be going to chi tiết kèm ví dụ và bài tập (PDF)

Bạn có từng thắc mắc khi nào dùng "will" và khi nào dùng "be going to"? Đây là một trong những chủ đề ngữ pháp tiếng Anh khiến nhiều học sinh Việt Nam cảm thấy bối rối. Đặc biệt, cấu trúc "will be going to" còn khiến các bạn càng thêm hoang mang.

Hôm nay, IELTS LangGo sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng hai cấu trúc này. Chúng ta sẽ tìm hiểu từng trường hợp sử dụng, kèm theo ví dụ minh họa dễ hiểu. Cuối bài, bạn sẽ tự tin sử dụng đúng "will" và "be going to" trong mọi tình huống.

1. Phân biệt nhanh "will" và "be going to" dễ nhất

Để phân biệt Will và Be Going To 1 cách chuẩn nhất thì hãy dựa trên ngữ cảnh sử dụng và các trạng từ đi kèm với 2 cụm từ này. Cụ thể như sau:

Will Be Going To 
Quyết định đột xuất Kế hoạch có sẵn
I'll help you carry that bag. (Tôi sẽ giúp bạn xách cái túi đó) I'm going to study abroad next year. (Tôi sẽ du học năm tới)
Dự đoán không có căn cứ Dự đoán có căn cứ
It will rain tomorrow. (Trời sẽ mưa ngày mai) Look at those clouds! It's going to rain. (Nhìn những đám mây kia! Trời sắp mưa rồi)
Lời hứa/đề nghị Ý định đã quyết định
I will call you tonight. (Tôi sẽ gọi cho bạn tối nay) I'm going to call my mom after class. (Tôi sẽ gọi cho mẹ sau giờ học)

Dấu hiệu phân biệt Will/Be going to

👉 Will thường xuất hiện với các từ khóa: suddenly, immediately, probably, perhaps, I think, I believe.

=> Trạng từ thời gian đặc trưng: tomorrow, next week/month/year, in the future, someday

Ví dụ: "I think it will be sunny tomorrow." (Tôi nghĩ ngày mai trời sẽ nắng)

👉 Be going to thường đi kèm: plan to, decide to, intend to, already, soon.

Ví dụ: "We're going to move to Ho Chi Minh City soon." (Chúng tôi sắp chuyển đến TP.HCM)

=> Trạng từ thời gian đặc trưng: tonight, this weekend, next Monday, in a few minutes

2. Trường hợp đặc biệt sử dụng "will be going to"

Khi nào sử dụng "will be going to":

Cấu trúc "will be going to" xuất hiện trong những tình huống sau:

  • Diễn tả hành động di chuyển trong tương lai: "I will be going to the library at 3 PM." (Tôi sẽ đang đi thư viện lúc 3 giờ chiều)
  • Thể hiện kế hoạch chắc chắn trong tương lai xa: "Next year, I will be going to university." (Năm tới, tôi sẽ vào đại học)
  • Nhấn mạnh sự liên tục của hành động: "I will be going to English class every Monday." (Tôi sẽ đi học tiếng Anh vào thứ Hai hàng tuần)

Bảng so sánh:

Cấu trúc Ý nghĩa Ví dụ
I'm going to work Kế hoạch ngay lập tức Tôi sẽ đi làm (hôm nay)
I will go to work Quyết định đột xuất Tôi sẽ đi làm (quyết định bây giờ)
I will be going to work every Monday Hành động liên tục/lặp lại Tôi sẽ đi làm vào mỗi thứ 2 hàng tuần (vào thời điểm nhất định)

3. Mẹo ghi nhớ cách sử dụng Will/Be going to và phân biệt

Cách sử dụng sẽ là căn cứ chính để ghi nhớ:

  • Will = Đột xuất + Dự đoán + Lời hứa
  • Be Going To = Kế hoạch + Căn cứ + Ý định
Phân biệt Will và Be going to với keywords dễ nhớ
Phân biệt Will và Be going to với keywords dễ nhớ

🔸 Will: "W.I.L.L" = Wish (mong muốn), Immediate (tức thời), Likely (có thể), Later (sau này)

🔸 Be Going To: "P.L.A.N" = Planned (đã lên kế hoạch), Logical (hợp lý), Already decided (đã quyết định), Near future (tương lai gần)

Liên hệ tình huống thực tế

  • Khi thấy điện thoại reo → Imediately→  "I'll answer it!" (will)
  • Khi đã mua vé máy bay → Planned → "I'm going to fly to Japan." (be going to)

4. Thắc mắc thường gặp về Will và Be going to

4.1: Có thể dùng cả "will" và "be going to" trong cùng một câu không?

Trả lời: Thường là không vì ý nghĩa sẽ khác nhau, dùng xen kẽ trong câu sẽ làm mất tính nhất quán. Nhưng trong 1 đoạn gồm nhiều câu lẻ thì có thể. Dùng

 "I think I'm going to study abroad" (tôi nghĩ tôi sẽ du học - đã có ý định). I will visit famous tourist attractions in the country where I study abroad (ý định mới nảy sinh, chưa rõ ràng là đi đâu).

4.2. Khi nào dùng "will be going to" thay vì "will go"?

Trả lời: Dùng "will be going to" khi muốn nhấn mạnh hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. "I will be going to school at 7 AM" (tôi sẽ đang đi học lúc 7 giờ sáng).

4.3. "Be going to" có thể dùng cho tất cả ngôi không?

Trả lời: Có. Nhưng hãy hớ chia động từ "be" theo đúng ngôi nhé.

  • I am going to
  • You/We/They are going to
  • He/She/It is going to

4.4. Làm sao phân biệt khi nào dùng cấu trúc nào trong bài thi IELTS?

Trả lời: Trong IELTS Speaking, dùng "be going to" cho kế hoạch cụ thể, "will" cho dự đoán và lời hứa. Trong Writing, cả hai đều được chấp nhận nhưng phải nhất quán trong cách sử dụng trong toàn bài làm của bạn nhé.

5. Bài tập thực hành phân biệt Will và Be going to

Bài tập thực hành phân biệt Will và Be going to
Bài tập Will và Be going to

Bài tập 1: điền khuyết (Fill in the blanks)

  1. Look at those dark clouds! It ________ rain.
  2. I ________ help you with your homework tonight.
  3. We ________ visit our grandparents this weekend.
  4. Don't worry, I ________ call you back later.
  5. She ________ study medicine at university next year.
  6. A: "I'm thirsty." B: "I ________ get you some water."
  7. My parents ________ buy a new car next month. They've already chosen one.
  8. I think technology ________ change our lives completely.
  9. Look at the time! We ________ miss the bus!
  10. Promise me you ________ tell anyone about this secret.

Bài tập 2: chọn đáp án đúng

  1. A: "The phone is ringing." B: "I ________ answer it." a) will b) am going to
  2. I ________ travel to Korea next month. I already bought the ticket. a) will b) am going to
  3. I think Manchester United ________ win the match tonight. a) will b) is going to
  4. A: "We don't have any milk." B: "Don't worry, I ________ buy some on my way home." a) will b) am going to
  5. Look at those heavy bags! You ________ hurt your back! a) will b) are going to
  6. My sister ________ get married next summer. She's already sent the invitations. a) will b) is going to
  7. I believe robots ________ do most of the housework in the future. a) will b) are going to
  8. A: "I can't solve this math problem." B: "I ________ help you." a) will b) am going to
  9. Be careful! You ________ fall down the stairs! a) will b) are going to
  10. We ________ have a baby! The doctor confirmed it yesterday. a) will b) are going to

Bài tập 3: viết lại câu

  1. My plan is to learn Spanish. → I ________
  2. I predict it will be sunny tomorrow. → I think ________
  3. I promise to call you later. → I ________
  4. She has decided to quit her job. → She ________
  5. I think he will pass the exam. → He ________ pass the exam, I believe.
  6. They have arranged to meet at 6 PM. → They ________
  7. I promise not to be late again. → I ________
  8. The weather forecast says it will snow. → It ________ snow according to the forecast.
  9. We have planned to renovate our house. → We ________
  10. I think she will become a famous singer. → She ________ become a famous singer, I think.

Bài tập 4: đọc những tình huống (ngắn) dưới đây và hoàn thành đoạn văn/hội thoại với will hoặc be going to

  1. Tình huống: Lan nhìn thấy trời đầy mây đen và gió thổi mạnh.

Hội thoại: Lan: "Look at the sky! It ________ rain heavily. We should go inside."

  1. Tình huống: Nam đang xem TV thì điện thoại reo. Anh ấy quyết định trả lời ngay.

Hội thoại: Nam: "The phone is ringing. I ________ answer it."

  1. Tình huống: Hoa đã lên kế hoạch và mua vé máy bay để đi Đà Lạt vào cuối tuần.

Đoạn văn: Hoa ________ travel to Dalat this weekend. She has already booked her flight.

  1. Tình huống: Minh thấy bạn mình mang nhiều sách nặng và khó khăn.

Hội thoại: Minh: "You look tired carrying those books. I ________ help you."

  1. Tình huống: Cô giáo hỏi về dự định tương lai. Mai đã quyết định sẽ học ngành Y.

Hội thoại: Teacher: "What ________ you study at university?" Mai: "I ________ study Medicine."

  1. Tình huống: Duy nhìn thấy em trai đang chạy quá nhanh trên sàn ướt.

Hội thoại: Duy: "Slow down! You ________ slip and fall!"

  1. Tình huống: Mẹ hỏi về việc học bài. An hứa sẽ làm bài tập sau bữa tối.

Hội thoại: Mother: "Have you done your homework?" An: "Not yet, but I ________ do it after dinner. I promise."

  1. Tình huống: Linh đang chuẩn bị đồ và có vé trong tay để đi xem phim.

Đoạn văn: Linh ________ watch a movie tonight. She has the tickets and is getting ready to leave.

  1. Tình huống: Thầy giáo dự đoán về tương lai của công nghệ dựa trên kinh nghiệm.

Đoạn văn: Teacher: "I think robots ________ replace many jobs in the future, but humans ________ always be needed for creative work."

  1. Tình huống: Tuấn thấy bạn đang lo lắng về bài kiểm tra ngày mai.

Hội thoại: Friend: "I'm so worried about tomorrow's test." Tuan: "Don't worry! You ________ do great. You've studied really hard."

Tải file PDF bài tập Will/Be Going To: 

Bài tập Will vs Be going to - LangGo.pdf

Đáp án bài tập will/be going to

Bài 1:

  1. is going to
  2. will
  3. are going to
  4. will
  5. is going to
  6. will
  7. are going to
  8. will
  9. are going to
  10. will not

Bài 2:

  1. a) will (quyết định đột xuất)
  2. b) am going to (kế hoạch có sẵn)
  3. a) will (dự đoán)
  4. a) will (quyết định đột xuất)
  5. b) are going to (dự đoán có căn cứ)
  6. b) is going to (kế hoạch đã định)
  7. a) will (dự đoán tương lai)
  8. a) will (đề nghị giúp đỡ)
  9. b) are going to (cảnh báo có căn cứ)
  10. b) are going to (kế hoạch đã xác định)

Bài 3:

  1. I am going to learn Spanish
  2. I think it will be sunny tomorrow
  3. I will call you later
  4. She is going to quit her job
  5. He will pass the exam, I believe
  6. They are going to meet at 6 PM
  7. I will not be late again
  8. It is going to snow according to the forecast
  9. We are going to renovate our house
  10. She will become a famous singer, I think

Đáp án bài tập 4:

  1. is going to (dự đoán có căn cứ - nhìn thấy mây đen)
  2. will (quyết định đột xuất)
  3. is going to (kế hoạch có sẵn - đã mua vé)
  4. will (đề nghị giúp đỡ đột xuất)
  5. are going to / am going to (hỏi và trả lời về kế hoạch tương lai)
  6. are going to (cảnh báo có căn cứ - thấy sàn ướt)
  7. will (lời hứa)
  8. is going to (kế hoạch có sẵn - có vé và đang chuẩn bị)
  9. will / will (dự đoán về tương lai dựa trên suy nghĩ)
  10. will (động viên, dự đoán tích cực)

Phân biệt "will" và "be going to" không còn là vấn đề khó khăn nếu bạn nắm vững các nguyên tắc cơ bản. Will dành cho quyết định đột xuất, dự đoán và lời hứa. Be going to dành cho kế hoạch có sẵn và dự đoán có căn cứ. Cấu trúc "will be going to" sử dụng cho hành động di chuyển hoặc kế hoạch liên tục trong tương lai.

Hãy luyện tập thường xuyên với các bài tập thực hành để củng cố kiến thức. Đừng quên áp dụng vào giao tiếp hàng ngày để việc sử dụng trở nên tự nhiên hơn.

Tham khảo ngay khóa học IELTS tại IELTS LangGo để được hướng dẫn chi tiết hơn về ngữ pháp tiếng Anh và chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi IELTS của bạn! 

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 5 / 5

(1 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ